Những câu tục ngữ tiếng Đức thường gặp – Phần I

Thời gian đọc: 2 phút

 

Nr.

Sprichtwörter/Câu tc ng

Übersetzung/Dch

1

Absicht ist die Seele der Tat

Ý định là linh hồn của hành động.

2

Alles hat seine Grenzen

Tất cả đều có giới hạn của nó.

3

Alles hat sein Warum

Tất cả đều có lý do của nó.

4

Alles vergeht, Wahrheit besteht.

Tất cả sẽ trôi qua , nhưng sự thật sẽ tồn tại mãi.

5

Andere Länder, andere Sitten.

ớc nào phong tục đó.

6

Aller Anfang ist schwer

Vạn sự khởi đầu nan.

7

Arm oder reich, der Tod macht alles gleich.

Giàu hay nghèo, ai cũng phi chết.

8

Aus dem Augen, aus dem Sinn.

Xa mặt cách lòng.

9

Auch ein Kluger Dieb wird einmal gefangen.

Đi đêm hoài cũng có ngày gặp ma.

10

Aus den Augen, aus dem Sinn

Xa mặt cách lòng.

12

Ausnahmen bestätigen die Regel

Không có lut l nào mà không có trưng hp ngoi l.

13

Aller Anfang ist schwer

Vạn sự khởi đầu nan.

14

Bittere Arzneien sind die wirksamsten.

Thuốc đắng giã tật.

15

Bellende Hund beißen nicht.

Chó sủa là chó không cắn.

16

Besser etwas als nichts

Có còn hơn không.

17

Besser spät als nie

Trễ còn hơn không đến.

18

Der Kluge wartet die Zeit ab.

Người khôn biết chờ thời.

19

Den Baum muß man biegen, solange er jung ist.

Uốn tre từ lúc còn là măng.

20

Die Zeit heilt alle Wunden.

Thời gian chữa lành mọi vết thương.

21

Die Augen sind der Spiegel der Seele.

Đôi mắt là cửa sổ của tâm hồn.

22

Denke zweimal nach, bevor du sprichst

Suy nghĩ hai lần trước khi nói.

23

Die Augen waren größer als der Magen

Con mt to hơn cái bng.

24

Der Ton macht die Musik

Lời nói không mt tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.

25

Einmal sehen ist besser als zehnmal hören

Trăm nghe không bằng một thấy.

Những câu tục ngữ tiếng Đức thường gặp – Phần II

Để lại một lời bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!