Nào. Chúng ta hãy cùng dành một vài giây trước khi bắt đầu bài học này. Và hít một hơi vào thật thật thật sâu để cung cấp cho cơ thể đủ khí ôxy để tập trung cao độ, tiếp thu tốt, hiểu bài nhanh, nhớ bài lâu. Rồi bây giờ ngồi tư thế ngay ngắn, lưng thẳng để học với tư thế thoải mái.
Các bạn hít xong chưa? Tràn đầy năng lượng chưa? Lưng các bạn thẳng chưa? Okay. Bây giờ mình bắt đầu luôn nha.
Nội dung bài học
Präpositionen nào dùng với Genitiv?
- während (trong khi)
- statt/ anstatt/ anstelle (thay vì)
- aufgrund/wegen (vì lí do gì)
- außerhalb (ở phía ngoài)
- innerhalb (ở phía trong)
Câu ví dụ Präpositionen mit Genitiv
während
-
-
- Während der Schulzeit war sie Schulsprecherin
-
anstatt/ statt
-
-
- Anstatt der Limonensaft trinke ich Wasser
-
anstelle
-
-
- Anstelle der Birne haben sie Trauben gekauft
-
aufgrund/ wegen
-
-
- Aufgrund der Hitze gehen Schüler heute nicht zur Schule.
- Wegen der Hitze gehen Schüler heute nicht zur Schule.
-
außerhalb/ innerhalb
-
-
- Das Freibad befindet sich außerhalb der Stadt.
- Das Freibad befindet sich innerhalb der Stadt.
-
Ứng dụng kiến thức vừa học được để làm những bài tập có liên quan trong Khóa Chinh Phục Grammatik B1 (miễn phí) ngay để kiểm tra xem bạn đã hiểu bài 100% chưa nhé.
Chúc bạn học tiếng Đức vui vẻ. Kiến thức tiếng Đức của bạn là niềm vui của chúng mình <3